継続的データ保護
けーぞくてきデータほご
Nền tảng dữ liệu khách hàng
継続的データ保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継続的データ保護
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
継続的 けいぞくてき
đằng đẵng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
継続的インテグレーション けーぞくてきインテグレーション
tích hợp liên tục
データ機密保護 データきみつほご
bảo mật dữ liệu
法的保護 ほうてきほご
bảo hộ pháp lý
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.