継走
けいそう「KẾ TẨU」
☆ Danh từ
Đặt lại đua

継走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 継走
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
走 そう
chạy, đua
M走 メートルそう
-meter race (after number)
道走 みちばしり ミチバシリ
gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ)
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
逆走 ぎゃくそう
sự đi ngược chiều
脱走 だっそう
sự trốn thoát; sự đào ngũ