敗走
はいそう「BẠI TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tháo chạy, sự bỏ chạy (vì bại trận, thua cuộc...)

Từ trái nghĩa của 敗走
Bảng chia động từ của 敗走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敗走する/はいそうする |
Quá khứ (た) | 敗走した |
Phủ định (未然) | 敗走しない |
Lịch sự (丁寧) | 敗走します |
te (て) | 敗走して |
Khả năng (可能) | 敗走できる |
Thụ động (受身) | 敗走される |
Sai khiến (使役) | 敗走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敗走すられる |
Điều kiện (条件) | 敗走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敗走しろ |
Ý chí (意向) | 敗走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敗走するな |
敗走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敗走
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
敗 はい
loss, defeat
必敗 ひっぱい
sự thất bại chắc chắn
興敗 こうはい きょうはい
vận số, vận mệnh, số phận
敗北 はいぼく
sự thua trận
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
酸敗 さんぱい
sự axit hoá