継起
けいき「KẾ KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất hiện kế tiếp

Bảng chia động từ của 継起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 継起する/けいきする |
Quá khứ (た) | 継起した |
Phủ định (未然) | 継起しない |
Lịch sự (丁寧) | 継起します |
te (て) | 継起して |
Khả năng (可能) | 継起できる |
Thụ động (受身) | 継起される |
Sai khiến (使役) | 継起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 継起すられる |
Điều kiện (条件) | 継起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 継起しろ |
Ý chí (意向) | 継起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 継起するな |