Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続 B面画報
続報 ぞくほう
tiếp tục báo cáo
画報 がほう
tạp chí hay sách có nội dung chủ yếu là hình ảnh
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
被削面 ひ削面
mặt gia công
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu