続報
ぞくほう「TỤC BÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiếp tục báo cáo

Bảng chia động từ của 続報
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続報する/ぞくほうする |
Quá khứ (た) | 続報した |
Phủ định (未然) | 続報しない |
Lịch sự (丁寧) | 続報します |
te (て) | 続報して |
Khả năng (可能) | 続報できる |
Thụ động (受身) | 続報される |
Sai khiến (使役) | 続報させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続報すられる |
Điều kiện (条件) | 続報すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続報しろ |
Ý chí (意向) | 続報しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続報するな |
続報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続報
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác