続け字
つづけじ「TỤC TỰ」
☆ Danh từ
Nét chữ thảo

続け字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続け字
ローマじ ローマ字
Romaji
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続けて つづけて
liên tục, liên tiếp