Các từ liên quan tới 続サラリーマン忠臣蔵
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
忠臣 ちゅうしん
trung thần; người quản gia trung thành, người hầu trung thành
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet