続伸
ぞくしん「TỤC THÂN」
(giá) không ngừng tăng lên
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên tục (mọc) lên

Từ trái nghĩa của 続伸
Bảng chia động từ của 続伸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続伸する/ぞくしんする |
Quá khứ (た) | 続伸した |
Phủ định (未然) | 続伸しない |
Lịch sự (丁寧) | 続伸します |
te (て) | 続伸して |
Khả năng (可能) | 続伸できる |
Thụ động (受身) | 続伸される |
Sai khiến (使役) | 続伸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続伸すられる |
Điều kiện (条件) | 続伸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続伸しろ |
Ý chí (意向) | 続伸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続伸するな |
続伸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続伸
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
入伸 にゅうしん
cảm hứng.
伸度 しんど しんたび
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính dễ uốn