続出する
ぞくしゅつ「TỤC XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xảy ra liên tiếp; xảy ra liền tù tì
苦情
が
続出
した.
Chúng ta liên tiếp có những lời phàn nàn khiếu nại.
日射病
で
倒
れる
者
が
続出
した.
Liên tiếp có những người bị ngất vì cảm nắng. .

Bảng chia động từ của 続出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続出する/ぞくしゅつする |
Quá khứ (た) | 続出した |
Phủ định (未然) | 続出しない |
Lịch sự (丁寧) | 続出します |
te (て) | 続出して |
Khả năng (可能) | 続出できる |
Thụ động (受身) | 続出される |
Sai khiến (使役) | 続出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続出すられる |
Điều kiện (条件) | 続出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続出しろ |
Ý chí (意向) | 続出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続出するな |
続出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続出する
続出 ぞくしゅつ
Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
続行する ぞっこう
tiếp tục; tiếp diễn
連続する れんぞく
liên tục; liên tiếp
断続する だんぞくする
nhát gừng.