Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続史愚抄
史記抄 しきしょう
bình luận trên (về) shiki
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
抄 しょう
excerpt, extract
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy