Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 続成作用
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
変成作用 へんせいさよう
sự biến chất
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
作成 さくせい
đặt ra; dựng ra; vẽ ra; làm ra; sản xuất; tạo ra; chuẩn bị; viết
研究用胚作成 けんきゅうようはいさくせい
nghiên cứu tạo phôi
実用ハガキ作成ソフト じつようハガキさくせいソフト
phần mềm viết thư thông dụng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)