続投
ぞくとう「TỤC ĐẦU」
Người sắp hết nhiệm kỳ vẫn tiếp tục phục vụ mà không từ chức
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ném bóng liên tiếp

Bảng chia động từ của 続投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続投する/ぞくとうする |
Quá khứ (た) | 続投した |
Phủ định (未然) | 続投しない |
Lịch sự (丁寧) | 続投します |
te (て) | 続投して |
Khả năng (可能) | 続投できる |
Thụ động (受身) | 続投される |
Sai khiến (使役) | 続投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続投すられる |
Điều kiện (条件) | 続投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続投しろ |
Ý chí (意向) | 続投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続投するな |
続投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続投
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
投 とう
counter for pitches
続 ぞく しょく
sự kế thừa, tính liên tục
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp