続演
ぞくえん「TỤC DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp tục biểu diễn, sự tiếp tục trình diễn

Bảng chia động từ của 続演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続演する/ぞくえんする |
Quá khứ (た) | 続演した |
Phủ định (未然) | 続演しない |
Lịch sự (丁寧) | 続演します |
te (て) | 続演して |
Khả năng (可能) | 続演できる |
Thụ động (受身) | 続演される |
Sai khiến (使役) | 続演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続演すられる |
Điều kiện (条件) | 続演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続演しろ |
Ý chí (意向) | 続演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続演するな |
続演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続演
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
続 ぞく しょく
sự kế thừa, tính liên tục
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
口演 こうえん
sự nói chuyện trước đông người
演舞 えんぶ
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka