続落
ぞくらく「TỤC LẠC」
Liên tục rơi, rớt (giá)
(giá) liên tục giảm, không ngừng giảm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm liên tục (giá), sự rớt giá liên tục

Từ trái nghĩa của 続落
Bảng chia động từ của 続落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続落する/ぞくらくする |
Quá khứ (た) | 続落した |
Phủ định (未然) | 続落しない |
Lịch sự (丁寧) | 続落します |
te (て) | 続落して |
Khả năng (可能) | 続落できる |
Thụ động (受身) | 続落される |
Sai khiến (使役) | 続落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続落すられる |
Điều kiện (条件) | 続落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続落しろ |
Ý chí (意向) | 続落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続落するな |
続落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続落
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
続 ぞく しょく
sự kế thừa, tính liên tục
接続ワイヤー 落下防止用 せつぞくワイヤー らっかぼうしよう せつぞくワイヤー らっかぼうしよう せつぞくワイヤー らっかぼうしよう
Dây kết nối chống rơi.
落 おち
rơi, rớt, rụng