Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
維管束植物 いかんそくしょくぶつ
vascular plant
維管束形成層 いかんそくけいせいそう
tầng sinh mạch, tầng sinh trụ
維管束植物類
thực vật có mạch ống
線維束 せんいそく せんいたば
bó, chùm, tập
繊維束 せんいたば
管束 かんそく
bó mạch
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril