管束
かんそく「QUẢN THÚC」
☆ Danh từ
Bó mạch

管束 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管束
維管束 いかんそく
bó mạch sợi; bó tơ thực vật
維管束植物 いかんそくしょくぶつ
thực vật có mạch
維管束形成層 いかんそくけいせいそう
tầng sinh mạch, tầng sinh trụ
thực vật có mạch ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.