Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
維管束 いかんそく
bó mạch sợi; bó tơ thực vật
形成層 けいせいそう
lớp cấu tạo
維管束植物 いかんそくしょくぶつ
vascular plant
コルク形成層 コルクけいせいそう
tầng phát sinh (của gỗ) nút bần
維管束植物類
thực vật có mạch ống
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng