Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綱引き (嘉陽)
綱引き つなひき
trò chơi kéo co
引き綱 ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...); dây ròng rọc; dây chuông
引綱 ひきづな
kéo dây thừng; dây thừng chuông
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác