Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き綱
ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...)
綱引き つなひき
trò chơi kéo co
引綱 ひきづな
kéo dây thừng; dây thừng chuông
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
「DẪN CƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích