綱紀
こうき「CƯƠNG KỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kỷ cương; luật lệ.

Bảng chia động từ của 綱紀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 綱紀する/こうきする |
Quá khứ (た) | 綱紀した |
Phủ định (未然) | 綱紀しない |
Lịch sự (丁寧) | 綱紀します |
te (て) | 綱紀して |
Khả năng (可能) | 綱紀できる |
Thụ động (受身) | 綱紀される |
Sai khiến (使役) | 綱紀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 綱紀すられる |
Điều kiện (条件) | 綱紀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 綱紀しろ |
Ý chí (意向) | 綱紀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 綱紀するな |
綱紀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綱紀
綱紀紊乱 こうきびんらん
sự lỏng lẻo trong kỷ luật
綱紀粛正 こうきしゅくせい
loại trừ sự mục nát giữa những viên chức chính phủ; siết chặt kỷ luật (môn) (giữa)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo