綱紀紊乱
こうきびんらん「CƯƠNG KỈ VẶN LOẠN」
☆ Danh từ
Sự lỏng lẻo trong kỷ luật

綱紀紊乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綱紀紊乱
風紀紊乱 ふうきびんらん ふうきぶんらん
làm hư hỏng những đạo đức công cộng
官紀紊乱 かんきびんらん
laxity in official discipline, civil service corruption
紊乱 びんらん ぶんらん
sự lộn xộn
綱紀 こうき
kỷ cương; luật lệ.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
綱紀粛正 こうきしゅくせい
loại trừ sự mục nát giữa những viên chức chính phủ; siết chặt kỷ luật (môn) (giữa)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki