網の目をくぐる
あみのめをくぐる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Lách luật

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 網の目をくぐる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 網の目をくぐる/あみのめをくぐるる |
Quá khứ (た) | 網の目をくぐった |
Phủ định (未然) | 網の目をくぐらない |
Lịch sự (丁寧) | 網の目をくぐります |
te (て) | 網の目をくぐって |
Khả năng (可能) | 網の目をくぐれる |
Thụ động (受身) | 網の目をくぐられる |
Sai khiến (使役) | 網の目をくぐらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 網の目をくぐられる |
Điều kiện (条件) | 網の目をくぐれば |
Mệnh lệnh (命令) | 網の目をくぐれ |
Ý chí (意向) | 網の目をくぐろう |
Cấm chỉ(禁止) | 網の目をくぐるな |