網代
あみしろ あじろ「VÕNG ĐẠI」
☆ Danh từ
Việc đan lát

網代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網代
網代笠 あじろがさ
nón lá đan
網代垣 あじろがき
hàng rào đan
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác