網代笠
あじろがさ「VÕNG ĐẠI」
☆ Danh từ
Nón lá đan
網代笠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網代笠
網代 あみしろ あじろ
việc đan lát
網代垣 あじろがき
hàng rào đan
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông
竹笠 たけがさ
mũ tre