Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網代村
網代 あみしろ あじろ
việc đan lát
網代笠 あじろがさ
nón lá đan
網代垣 あじろがき
hàng rào đan
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới