Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
元 もと げん
yếu tố
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
網地 あみじ
vải lưới