Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 網引駅
引き網 ひきあみ
lưới kéo
地引き網 じびきあみ
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
船引き網 ふなびきあみ
lưới vây thuyền
地引網漁 じびきあみりょう
đánh cá bằng lưới vây
底引き網 そこびきあみ
đánh cá bằng lưới rà (mạng(lưới))
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).