Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星状網 ほしじょうもう
mạng hình sao
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
星 せい ほし
sao
鉄網 てつもう
lưới sắt
網タイツ あみタイツ
quần tất lưới