Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狩猟免許 しゅりょうめんきょ
giấy phép săn bắn
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
仮免許 かりめんきょ
giấy phép tạm thời
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép