網羅する
もうらする「VÕNG LA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bao gồm; gồm có; bao hàm
Bao phủ; bao quanh.

Bảng chia động từ của 網羅する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 網羅する/もうらするする |
Quá khứ (た) | 網羅した |
Phủ định (未然) | 網羅しない |
Lịch sự (丁寧) | 網羅します |
te (て) | 網羅して |
Khả năng (可能) | 網羅できる |
Thụ động (受身) | 網羅される |
Sai khiến (使役) | 網羅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 網羅すられる |
Điều kiện (条件) | 網羅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 網羅しろ |
Ý chí (意向) | 網羅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 網羅するな |