Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
網羅 もうら
sự bao gồm; sự gồm có; sự bao hàm
条件網羅 じょーけんもーら
điều kiện bảo hiểm
命令網羅 めーれーもーら
phạm vi tuyên bố
分岐網羅 ぶんきもーら
phạm vi chi nhánh
網羅する もうらする
bao gồm; gồm có; bao hàm
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
網 あみ もう
chài