網羅的
もうらてき「VÕNG LA ĐÍCH」
Toàn thể, toàn bộ, bao trùm
☆ Tính từ đuôi な
Toàn diện

網羅的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網羅的
網羅 もうら
sự bao gồm; sự gồm có; sự bao hàm
命令網羅 めーれーもーら
phạm vi tuyên bố
条件網羅 じょーけんもーら
điều kiện bảo hiểm
分岐網羅 ぶんきもーら
phạm vi chi nhánh
網羅する もうらする
bao gồm; gồm có; bao hàm
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.