Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命令網羅
めーれーもーら
phạm vi tuyên bố
網羅 もうら
sự bao gồm; sự gồm có; sự bao hàm
命令 めいれい
mệnh lệnh.
網羅的 もうらてき
Toàn diện
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh
「MỆNH LỆNH VÕNG LA」
Đăng nhập để xem giải thích