網膜分離症
もうまくぶんりしょう
Chứng tách võng mạc bẩm sinh
Chứng bong u nang võng mạc bẩm sinh
網膜分離症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜分離症
網膜症 もうまくしょう
(y học) bệnh màng lưới
網膜剥離 もうまくはくり
bệnh sưng võng mạc
網膜変性症 もうまくへんせいしょう
thoái hóa võng mạc
網膜 もうまく
võng mạc.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
高血圧網膜症 こうけつあつもうまくしょう
bệnh lý võng mạc (hypertensive retinopathy)
糖尿病網膜症 とうにょうびょうもうまくしょう
bệnh võng mạc tiểu đường
未熟児網膜症 みじゅくじもうまくしょう
bệnh võng mạc ở trẻ sinh non