高血圧網膜症
こうけつあつもうまくしょう
Bệnh lý võng mạc (hypertensive retinopathy)
高血圧網膜症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高血圧網膜症
高血圧症 こうけつあつしょう
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao.
網膜症 もうまくしょう
(y học) bệnh màng lưới
高血圧前症 こうけつあつぜんしょう
tiền tăng huyết áp (prehypertension)
網膜血管 もうまくけっかん
mạch võng mạc
網膜出血 もーまくしゅっけつ
xuất huyết võng mạc
高血圧性脳症 こうけつあつせいのうしょう
bệnh não tăng huyết
高血圧 こうけつあつ
bệnh huyết áp cao
網膜血管炎 もうまくけっかんえん
vêm mạch máu võng mạc