網膜剥離
もうまくはくり「VÕNG MÔ BÁC LI」
☆ Danh từ
Bệnh sưng võng mạc
Bong võng mạc

網膜剥離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 網膜剥離
胸膜剥離術 きょーまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách màng phổi
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
網膜分離症 もうまくぶんりしょう
chứng tách võng mạc bẩm sinh
網膜 もうまく
võng mạc.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
剥離紙 はくりし
release paper, releasing paper, sticker release paper