Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
テレビ送信所 テレビそうしんじょ
đài truyền hình
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
所信 しょしん
sự tin tưởng.
送電網 そうでんもう
mạng lưới điện
放送網 ほうそうもう
lan truyền mạng
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu
通信網 つうしんもう
mạng thông tin