Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綴り字のシーズン
綴り字 つづりじ
sự đánh vần.
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
ローマ字綴り ローマじつづり
romanization (representation of foreign words using the Roman alphabet), romanized spelling
シーズン シーズン
mùa (thể thao).
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập