Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
綴り方 つづりかた
sự hợp thành
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.