Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
綴り方 つづりかた
sự hợp thành
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc