綻ばす
ほころばす「TRÁN」
Vỡ, nổ tung
Phá vỡ ( mức giá)
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Tách ra, rách ra

Bảng chia động từ của 綻ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 綻ばす/ほころばすす |
Quá khứ (た) | 綻ばした |
Phủ định (未然) | 綻ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 綻ばします |
te (て) | 綻ばして |
Khả năng (可能) | 綻ばせる |
Thụ động (受身) | 綻ばされる |
Sai khiến (使役) | 綻ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 綻ばす |
Điều kiện (条件) | 綻ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 綻ばせ |
Ý chí (意向) | 綻ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 綻ばすな |
綻ばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綻ばす
破綻 はたん
sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự、kinh tế)
綻び ほころび
mở sự khâu; sự khâu (mà) cái đó có đến về một bên; nước mắt
綻ぶ ほころぶ
bắt đầu mở, đi ra
破綻を来す はたんをきたす
bị phá sản, bị đổ vỡ
綻びる ほころびる
rách; bục; hỏng
破綻をきたす はたんをきたす
Thất bại. 物事がうまくできなくて、成立しなくなる。
破綻国家 はたんこっか
quốc gia sụp đổ
経済破綻 けいざいはたん
sự sụp đổ của nền kinh tế