Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破綻国家
はたんこっか
quốc gia sụp đổ
破綻 はたん
sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự、kinh tế)
経済破綻 けいざいはたん
sự sụp đổ của nền kinh tế
経営破綻 けいえいはたん
sự thất bại doanh nghiệp
財政破綻 ざいせいはたん
kinh tế sụp đổ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
金銭的破綻 きんせんてきはたん
phá sản (bankruptcy)
破綻を来す はたんをきたす
bị phá sản, bị đổ vỡ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
「PHÁ TRÁN QUỐC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích