破綻国家
はたんこっか「PHÁ TRÁN QUỐC GIA」
☆ Danh từ
Quốc gia sụp đổ

破綻国家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破綻国家
破綻 はたん
sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự、kinh tế)
財政破綻 ざいせいはたん
kinh tế sụp đổ
経済破綻 けいざいはたん
sự sụp đổ của nền kinh tế
経営破綻 けいえいはたん
sự thất bại doanh nghiệp
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
金銭的破綻 きんせんてきはたん
phá sản (bankruptcy)
破綻を来す はたんをきたす
bị phá sản, bị đổ vỡ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.