Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
乃 の
của
梓弓 あずさゆみ
cung làm bằng gỗ đinh tán
梓宮 しきゅう あずさみや
hoàng đế có hộp chì đựng chất phóng xạ (được làm (của) cây gỗ cây cảnh)
上梓 じょうし
sự công bố, sự xuất bản ; sách báo xuất bản
梓匠 ししょう あずさたくみ
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
乃至 ないし
hoặc là
乃父 だいふ
sinh ra