綾押し
あやおし「LĂNG ÁP」
(xu hướng thị trường) phục hồi tạm thời, tăng nhẹ
綾押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綾押し
綾戻し あやもどし
thoái lui (retracement)
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo
綾取 あやど
con mèo có cái nôi
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa
綾織 あやおり
vải tréo (cơ cấu)