Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
なみなみ
to the brim
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
みなみカロライナ
South Carolina
みなみカリフォルニア
southern California
みなかみ
nguồn sông, nguồi suối, nguồn, nguồn gốc, nhàn cư vi bất tiện
みなみアメリカ
South America