Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
なみなみ
to the brim
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み なみ
giống
みなみカリフォルニア
southern California
みなみカロライナ
South Carolina
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).