Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
俊士 しゅんし
thiên tài