綿あめ
わたあめ「MIÊN」
Kẹo bông (làm từ đường, nóng lên kéo sợi cuốn vào que)
綿あめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綿あめ
詰め綿 つめめん
bông đóng thành viên
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
ペレット/詰め綿 ペレット/つめめん
bông đóng thành viên
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
cotton
綿綿たる めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
綿飴 わたあめ めんあめ
bông cô thành đường; vải sồi tiên