綿
めん わた「MIÊN」
Bông gòn
☆ Danh từ
Sợi bông; vải bông; bông; cotton
綿
で
耳
に
栓
をする
Nút bông vào tai
巻
き
綿
Cuộn bông .

Từ đồng nghĩa của 綿
noun
綿 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 綿
綿
めん わた
bông gòn
綿
cotton
Các từ liên quan tới 綿
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿綿たる めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
綿モスリン めんモスリン
vải muslin
綿屑 わたくず
bông vụn
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)
綿蛮 めんばん
tiếng hót ríu rít của chú chim nhỏ
纏綿 てんめん
vướng mắc; bịn rịn; lưu luyến; liên quan rối rắm