Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿綿
めんめん
liên miên
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿綿たる めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
綿 めん わた
bông gòn
綿
cotton
綿モスリン めんモスリン
vải muslin
綿屑 わたくず
bông vụn
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)
綿蛮 めんばん
tiếng hót ríu rít của chú chim nhỏ
「MIÊN MIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích