Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リネン リネン
vải lanh
リネン車 リネンくるま リネンしゃ
xe chở ga giường
テーブルリネン テーブル・リネン
table linen
寝具とリネン しんぐとリネン
bộ đồ ngủ và khăn trải giường
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn