Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 綿久リネン
リネン リネン
vải lanh
リネン車 リネンくるま リネンしゃ
xe chở ga giường
テーブルリネン テーブル・リネン
khăn trải bàn; khăn ăn bằng vải dùng trong bữa ăn
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
寝具とリネン しんぐとリネン
bộ đồ ngủ và khăn trải giường
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn