Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
永寿 えいじゅ ながとし
sự sống lâu, sự sống thọ
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
寿 ことぶき
lời chúc mừng
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
綿
cotton